Từ đồng nghĩa với "một lèo"

liền một mạch một mạch một hơi liền tù tì
không ngừng không dứt liên tục trực tiếp
ngay lập tức một lần một chập một lượt
một nhịp một chặng một phiên một đợt
một thời một khúc một đoạn một vòng