Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một lèo"
liền một mạch
một mạch
một hơi
liền tù tì
không ngừng
không dứt
liên tục
trực tiếp
ngay lập tức
một lần
một chập
một lượt
một nhịp
một chặng
một phiên
một đợt
một thời
một khúc
một đoạn
một vòng