Từ đồng nghĩa với "một lòng"

một dạ đồng lòng nhất trí hướng về
đoàn kết chung sức chung lòng tâm huyết
trung thành kiên định thống nhất cùng nhau
một ý một tâm chung một lòng đồng tâm
hợp sức cùng chí một mực một hướng