Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một lòng"
một dạ
đồng lòng
nhất trí
hướng về
đoàn kết
chung sức
chung lòng
tâm huyết
trung thành
kiên định
thống nhất
cùng nhau
một ý
một tâm
chung một lòng
đồng tâm
hợp sức
cùng chí
một mực
một hướng