Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một lòng một dạ"
trung thành
tận tâm
chân thành
hết lòng
toàn tâm
đồng lòng
quyết tâm
mê say
say mê
cống hiến
hy sinh
tận lực
nhiệt huyết
đam mê
trọn vẹn
kiên định
thành tâm
một dạ
một lòng
chuyên tâm