Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một lô một lốc"
một lô một lốc
một đống
một chùm
một bầy
một nhóm
một mớ
một khối
một tảng
một bọc
một lũ
một đám
một bầy đàn
một dàn
một cụm
một bầy nhầy
một lô
một lốc
một mảng
một bát
một thùng