Từ đồng nghĩa với "một lô một lốc"

một lô một lốc một đống một chùm một bầy
một nhóm một mớ một khối một tảng
một bọc một lũ một đám một bầy đàn
một dàn một cụm một bầy nhầy một lô
một lốc một mảng một bát một thùng