Từ đồng nghĩa với "một mực"

kiên định bền bỉ vững vàng chắc chắn
khăng khăng cương quyết quyết tâm trung thành
không thay đổi một lòng một dạ một ý
một hướng một cách đồng lòng đồng tâm
kiên quyết bất di bất dịch không lay chuyển không dao động