Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một mực"
kiên định
bền bỉ
vững vàng
chắc chắn
khăng khăng
cương quyết
quyết tâm
trung thành
không thay đổi
một lòng
một dạ
một ý
một hướng
một cách
đồng lòng
đồng tâm
kiên quyết
bất di bất dịch
không lay chuyển
không dao động