Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một thể"
một thể
cùng lúc
liền một lúc
đồng thời
một lượt
một chập
một hồi
một mạch
một lần
một lúc
một chút
một ít
một tí
một phần
một khúc
một đoạn
một khoảng
một giai đoạn
một thời điểm
một giai điệu
một bầu không khí