Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mớnnước"
mớn nước
thân tàu
đáy tàu
phần chìm
phần dưới
mực nước
tàu thuyền
cơ thể tàu
bề mặt nước
đáy thuyền
phần nước
độ chìm
khối nước
khối lượng nước
tầng nước
vùng nước
khoang nước
mặt nước
độ sâu
vùng chìm