Từ đồng nghĩa với "mờ mít"

mờ mịt mờ ảo mờ nhạt mờ tịt
mờ mờ mờ mờ ảo ảo mờ mịt không thấy mờ mịt không rõ
mờ mịt tương lai mờ mịt vô vọng mờ mịt không sáng mờ mịt không hy vọng
mờ mịt tối tăm mờ mịt u ám mờ mịt mờ mịt mờ mịt lờ mờ
mờ mịt không rõ ràng mờ mịt không minh bạch mờ mịt không xác định mờ mịt không rõ nét