Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mờm"
mồm
miệng
hàm
cái miệng
cái mồm
mỏ
họng
lưỡi
nói
thuyết phục
phỉnh
lừa
dối
mánh khóe
mánh
khéo léo
khéo
nói dối
nói phét
nói khoác