Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở hàng"
mở hàng
bán hàng
mua hàng
khai trương
khai mạc
bắt đầu
khởi đầu
mở cửa
mở bán
mở đầu
mở rộng
mở số
mở tài khoản
mở phiên
mở cuộc
mở đường
mở lối
mở mắt
mở mang
mở rộng thị trường