Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở hảng"
mở hàng
bán hàng
mở đầu
khai trương
khai mạc
mở màn
bắt đầu
khởi đầu
khai phá
mở rộng
mở cửa
mở lối
mở ra
mở bát
mở tiệc
mở quà
mừng tuổi
tặng quà
chúc mừng
đón chào