Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở máy"
khởi động
bật máy
mở thiết bị
khởi động máy
bắt đầu
mở công tắc
kích hoạt
mở nguồn
làm việc
vận hành
bắt đầu hoạt động
mở hệ thống
mở ứng dụng
mở chương trình
mở thiết bị điện
mở máy móc
mở máy tính
mở thiết bị điện tử
mở máy phát
mở máy in