Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở mắt"
mở ra
mở mắt
mắt sáng
sáng mắt
tâm trí rộng mở
nhận thức
thấy rõ
hiểu biết
nhìn nhận
khai sáng
thông suốt
tỉnh táo
nhận ra
mở mang
khai phóng
thấu hiểu
nhìn thấu
mở lòng
đón nhận
mới mẻ