Từ đồng nghĩa với "mở đường"

mở lối khai thông tạo điều kiện mở ra
dẫn dắt hướng dẫn đi qua thông suốt
khai phá mở rộng đường đi huyết mạch
chỗ đi qua đường dẫn đường đi lại đường mòn
lối đi lối mở đường hướng đường đi mới