Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở đường"
mở lối
khai thông
tạo điều kiện
mở ra
dẫn dắt
hướng dẫn
đi qua
thông suốt
khai phá
mở rộng
đường đi
huyết mạch
chỗ đi qua
đường dẫn
đường đi lại
đường mòn
lối đi
lối mở
đường hướng
đường đi mới