Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỡ cơm xôi"
mỡ gạo nếp
mỡ lợn
mỡ heo
mỡ động vật
mỡ mỡ
mỡ thực vật
mỡ mỡ lợn
mỡ mỡ gà
mỡ mỡ vịt
mỡ mỡ bò
mỡ mỡ cá
mỡ mỡ ngỗng
mỡ mỡ cừu
mỡ mỡ dê
mỡ mỡ chim
mỡ mỡ tôm
mỡ mỡ cua
mỡ mỡ ốc
mỡ mỡ hến
mỡ mỡ sò