Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỡ gàu"
bã nhờn
tuyến nhờn
tuyến bã nhờn
lớp hạ bì
lớp màng ngoài da
dầu mỡ gàu
mật
vùng chữ T
túi
dầu
mỡ
lông tiết bã nhờn
chất nhờn
chất béo
mỡ thừa
dầu nhờn
tuyến mồ hôi
tuyến bã
chất lỏng
mồ hôi
mỡ da