Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỡ máy"
mỡ
dầu
chất bôi trơn
dầu mỡ
mỡ động vật
mỡ thực vật
mỡ lợn
mỡ bò
mỡ cá
mỡ gà
mỡ heo
mỡ nước
mỡ nhờn
mỡ máy móc
mỡ bôi trơn
mỡ công nghiệp
mỡ chịu nhiệt
mỡ chịu áp lực
mỡ tổng hợp
mỡ thực phẩm