Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỡ phần"
mỡ sa
mỡ lá
mỡ lợn
mỡ gáy
mỡ vai
mỡ mông
mỡ bụng
mỡ thịt
mỡ động vật
mỡ heo
mỡ tươi
mỡ sống
mỡ chiên
mỡ xào
mỡ nước
mỡ dưa
mỡ nướng
mỡ hầm
mỡ xông
mỡ băm