Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mủa khí hậu"
mùa
thời tiết
khí hậu
mùa vụ
mùa màng
mùa sinh trưởng
mùa đông
mùa hè
mùa xuân
mùa thu
thời gian
thời kỳ
chu kỳ
biến đổi khí hậu
thay đổi thời tiết
mùa mưa
mùa khô
mùa gió
mùa lũ
mùa hạn