Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mủn"
mềm
nát
bở
vụn
nhão
mỏng
dễ vỡ
hư
rã
bị hỏng
mủn
xốp
bong
lỏng
mềm nhũn
mềm yếu
bị phân hủy
bị mục
bị thối
bị nát