Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mứa"
thừa
dư
mặn
bội
tràn
ngập
quá mức
thừa thãi
thừa mứa
bội thực
đầy
no
tràn đầy
thừa thừa
rối
lộn xộn
vô nghĩa
không cần thiết
thừa thãi
chán nản