Từ đồng nghĩa với "mức thiếu hụt"

thiếu hụt khiếm khuyết thâm hụt mất mát
sự thiếu thốn sự thiếu hụt sự chênh lệch sự không đủ
khuyết thiếu sự thiếu sự thâm hụt mức thâm hụt
mức chênh lệch mức không đủ mức thiếu thốn mức mất mát
mức khuyết thiếu mức thiếu hụt ngân sách mức thiếu hụt thương mại mức thiếu hụt tài chính