Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mức độ í"
buổi tối
đêm
tối
bữa cơm tối
thời gian tối
giờ tối
đêm khuya
đêm muộn
đêm tối
thời điểm tối
tối muộn
tối đến
đêm dần
đêm về
tối tăm
tối mịt
tối trời
tối đen
tối sầm
tối tăm tối