Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mừ màu"
loạn sắc
lòe loẹt
sặc sỡ
hỗn độn
rối rắm
không đồng nhất
đa dạng
phức tạp
không nhất quán
lộn xộn
màu mè
điên đảo
kỳ quái
khác thường
bất thường
khó hiểu
mơ hồ
mập mờ
không rõ ràng
tù mù