Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mừa"
mùa
thời kỳ
giai đoạn
mùa vụ
mùa màng
mùa hè
mùa đông
mùa xuân
mùa thu
thời tiết
thời gian
khoảng thời gian
chu kỳ
mùa lễ
mùa sinh sản
mùa hoa
mùa trái
mùa nước
mùa gặt
mùa nghỉ