Từ đồng nghĩa với "mửa mật"

nôn ra mật mửa mật nôn ra ọc ọc
nôn mửa khó chịu buồn nôn
say say sóng đau bụng khó tiêu
đầy bụng trào ngược khó nuốt mệt mỏi
chóng mặt khó thở cảm giác buồn nôn cảm giác khó chịu