Từ đồng nghĩa với "mỹ nghệ"

nghệ thuật tính nghệ thuật nghề thủ công thủ công
kỹ thuật sự khéo léo tay nghề mỹ thuật
nghệ nhân sáng tạo thẩm mỹ mỹ phẩm
điêu khắc trang trí hội họa gốm sứ
dệt may mộc kim hoàn thủ công mỹ nghệ