Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nài nỉ"
van nài
yêu cầu
khăng khăng đòi
ép nài
cố nài
nhấn đi nhấn lại
khăng khăng
xin xỏ
thỉnh cầu
kêu gọi
mời gọi
đòi hỏi
nài xin
cầu xin
thuyết phục
khẩn cầu
truyền đạt
đề nghị
gợi ý
kêu nài