Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"này"
cái này
đây
điều này
việc này
thế này
như thế này
hiện tại
ở đây
nây
đã được nêu rõ
đã đề cập trước đây
đã nói ở trên
này nọ
đã chỉ ra
cái đó
điều đó
vấn đề này
chuyện này
món này
sự việc này