Từ đồng nghĩa với "nán"

nán lại nán nấn ná la cà
chờ đợi chần chừ kéo dài lởn vởn
ở lại còn lại trôi dạt bám quanh
chậm trễ làm chậm trễ chùn bước nhàn rỗi
vương vấn lay lắt lần lữa còn rơi rớt lại