Từ đồng nghĩa với "nát rượu"

nát rượu say do rượu người nghiện rượu
say xỉn say sưa nghiện rượu mê rượu
uống rượu không tỉnh táo mất kiểm soát say mềm
say bí tỉ say khướt say mèm người say
người uống rượu người say xỉn người say sưa người mất nhân cách