Từ đồng nghĩa với "né tránh"

tránh tránh né lánh
tránh xa tránh khỏi bước sang một bên làm chệch hướng
chạy trốn lùi lại bỏ qua kiêng dè
tránh mặt tránh tiếp xúc tránh rủi ro tránh phiền phức
tránh va chạm tránh xung đột tránh nguy hiểm tránh trách nhiệm