Từ đồng nghĩa với "ném tạ"

ném đĩa ném lao ném búa ném đá
sút bóng người ném đĩa môn điền kinh thể thao
ném tạ ném vật ném bóng ném quả
ném đồ ném tiền qua cửa sổ ném phao ném bông
ném gạch ném chai ném bột ném hòn đá