Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ném tạ"
ném đĩa
ném lao
ném búa
ném đá
sút bóng
người ném đĩa
môn điền kinh
thể thao
ném tạ
ném vật
ném bóng
ném quả
ném đồ
ném tiền qua cửa sổ
ném phao
ném bông
ném gạch
ném chai
ném bột
ném hòn đá