Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói"
nói chuyện
trò chuyện
giao tiếp
phát biểu
tuyên bố
diễn thuyết
đọc diễn văn
nói lên
nói rõ
đề cập
nói với
thể hiện
chứng tỏ
nói bằng lời
nói năng
thốt ra
hét lên
thì thầm
người nói
ăn nói