Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói dóc"
nói dối
sự nói dối
lời nói dối
sự lừa dối
lừa dối
nói láo
sự nói láo
sự dối trá
sự lừa gạt
nói sai
không trung thực
không chính xác
sai sự thật
giả mạo
hư cấu
bịa đặt
hoang đường
xuyên tạc
ước lệ sai lầm
lời bịa đặt
nói xạo