Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói nhăng nói cuội"
nói nhảm
nói dối
nói phét
nói khoác
nói vớ vẩn
nói bậy
nói lăng nhăng
nói tầm phào
nói nhảm nhí
nói xàm
nói huyên thuyên
nói lố
nói càn
nói tào lao
nói vớ
nói lộn
nói thừa
nói mớ
nói phách
nói tếu