Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói phách"
khoe khoang
khoác lác
người hay khoe khoang
người hay khoác lác
nói khoác
nói dối
nói xạo
khoe mẽ
khoác lác
nói phét
nói vống
nói thách
nói quá
khoác lác
khoe khoang
khoe khoang
nói phách
nói phách
nói phách
Blowhard