Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói tục"
văng tục
chửi tục
chửi
chửi bậy
nói bậy
câu chửi rủa
nói xấu
nói bậy bạ
nói láo
nói thô tục
nói hớ
nói bậy bạ
nói nhảm
nói lăng mạ
nói chửi
nói xằng
nói bậy bạ
nói bậy bạ
nói tục tĩu
nói tục tĩu