Từ đồng nghĩa với "nói xấu"

gièm pha phỉ báng nói xấu sau lưng bôi nhọ
đặt điều vu khống nói xấu người khác đối trá
nói xấu lén lút chê bai mỉa mai châm biếm
xuyên tạc bịa đặt làm xấu nói xấu âm thầm
nói xấu kín đáo nói xấu lén nói xấu một cách gián tiếp nói xấu không công khai