Từ đồng nghĩa với "nón mê"

mũ rách nón cũ mũ cũ nón hỏng
mũ hỏng nón tồi mũ tồi nón xộc xệch
mũ xộc xệch nón sờn mũ sờn nón tả tơi
mũ tả tơi nón rách mũ rách nón bẩn
mũ bẩn nón cũ kỹ mũ cũ kỹ nón tồi tàn