Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nón mê"
mũ rách
nón cũ
mũ cũ
nón hỏng
mũ hỏng
nón tồi
mũ tồi
nón xộc xệch
mũ xộc xệch
nón sờn
mũ sờn
nón tả tơi
mũ tả tơi
nón rách
mũ rách
nón bẩn
mũ bẩn
nón cũ kỹ
mũ cũ kỹ
nón tồi tàn