Từ đồng nghĩa với "nôn ọe"

nôn ói mửa thổ
hộc nôn mửa phun trào ngược
đẩy ra tuôn ra say sóng nôn nao
nôn ọe phun ra óc hộc ra
khạc khạc nhổ đi ngoài trục xuất
đẩy bụng