Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nông choèn choet"
nông
nông cạn
nông thẳm
nông nỗi
nông nổi
nông sâu
nông nhạt
nông nhẹ
nông lờ
nông lỏng
nông tản
nông vớ vẩn
nông vụn
nông hời hợt
nông bề mặt
nông phẳng
nông hời
nông hời hợt
nông tầm thường
nông giản đơn