Từ đồng nghĩa với "nông choèn choet"

nông nông cạn nông thẳm nông nỗi
nông nổi nông sâu nông nhạt nông nhẹ
nông lờ nông lỏng nông tản nông vớ vẩn
nông vụn nông hời hợt nông bề mặt nông phẳng
nông hời nông hời hợt nông tầm thường nông giản đơn