Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nùn"
nùn
cuộn rơm
bện rơm
rơm
bó rơm
đống rơm
rơm khô
vật kê
vật đậy
đốt rơm
nùn rơm
nùn cỏ
nùn lá
nùn khô
nùn bện
nùn đốt
nùn kê
nùn che
nùn dùng
nùn vật