Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm"
năm
ngũ
lăm
nhăm
thời gian
khoảng thời gian
năm dương lịch
năm âm lịch
năm tài chính
năm học
năm mới
năm cũ
năm ngoái
năm tới
năm qua
năm tháng
năm tháng ngày
năm chẵn
năm lẻ
năm sinh
năm chết