Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năng động tính"
năng nổ
sôi nổi
tích cực
cơ động
động lực
hiệu quả
năng suất
tiến bộ
mạnh mẽ
có ảnh hưởng
năng lực
chủ động
linh hoạt
khả năng
đổi mới
sáng tạo
thích ứng
động thái
hăng hái
nhiệt huyết
tích cực tham gia