Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nương náu"
nơi nương tựa
nơi trú ẩn
nơi ẩn náu
chỗ ở
nơi tị nạn
lánh nạn
cho ẩn náu
trốn tránh
tìm nơi ẩn náu
chỗ đứng tránh
nơi trốn tránh
pháo đài
thành trì
rút lui
khu bảo tồn
sự an toàn
an ninh
thiên đường
bảo vệ
ký túc xá