Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạ dòng"
mẹ
bà mẹ
phụ nữ đứng tuổi
người phụ nữ có con
bà
chị
cô
mẹ bỉm sữa
người đàn bà
nữ
bà cô
bà già
mẹ già
người phụ nữ
bà nội
bà ngoại
mẹ đơn thân
người phụ nữ đã có gia đình
người phụ nữ trưởng thành
người phụ nữ đã trải đời