Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nạt"
bắt nạt
ăn hiếp
uy hiếp
bức hiếp
áp bức
thô bạo
kẻ bắt bớ
kẻ hay bắt nạt
kẻ quấy rối
kẻ hành hạ
kẻ côn đồ
kẻ gây hại
chọc ghẹo
trêu chọc
hiếp tróc
kẻ ác ôn
kẻ khoác lác
côn đồ
kẻ áp bức
kẻ thù