Từ đồng nghĩa với "nạt"

bắt nạt ăn hiếp uy hiếp bức hiếp
áp bức thô bạo kẻ bắt bớ kẻ hay bắt nạt
kẻ quấy rối kẻ hành hạ kẻ côn đồ kẻ gây hại
chọc ghẹo trêu chọc hiếp tróc kẻ ác ôn
kẻ khoác lác côn đồ kẻ áp bức kẻ thù