Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nấc"
nấc cục
nấc cụt
nấc thang
nấc lên
nấc xuống
bậc
bậc thang
cấp
cấp độ
mức
mức độ
độ
giai đoạn
giai bậc
bậc cấp
bậc nấc
nấc nhảy
nấc vươn
nấc lùi
nấc tiến
nấc chênh lệch