Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nắm"
nắm chặt
cầm nắm
nắm giữ
giữ
giữ chắc
sự nắm giữ
sự nắm chặt
sự kiểm soát
sự thống trị
kiềm chế
sự chiếm giữ
sở hữu
chiếm
cầm
nắm được
nắm vững
giữ vững
giữ yên
bắt giữ
giam giữ